Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngụy

Mục lục

Thông dụng

Quisling, puppet.
Lính ngụy
Quisling troops.
Ngụy quân (nói tắt) Cải tạo ngụy+To re-educate the quisling troops.
Mighty mischievous.
Thôi chúng mày ngụy vừa chứ!
Stop being so mighty mischievous!

Xem thêm các từ khác

  • Bình thủy

    thermos flask, thermos bottle
  • Ngụy binh

    cũng nói ngụy quân quisling troops, puppet troops.
  • Binh thuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) warship.
  • Bình tích

    china teapot
  • Binh tình

    danh từ, military situation, army condition, situation
  • Ngụy quân

    như ngụy binh
  • Ngụy quyền

    quisling rule, quisling regime, puppet regime, puppet government.
  • Ngụy tạo

    counterfeit, made up.
  • Bình tong

    như bi đông
  • Ngụy trang

    Động từ., to camovylage.
  • Bình trị

    (từ cũ, nghĩa cũ) govern in peace, rule in peace.
  • Ngụy triều

    (sử học) dynasty of usurpers.
  • Bình tươi

    watering-can.
  • Ngụy vận

    carry out agitation and propaganda among quislings.
  • Binh vận

    Động từ: to carry out agitation and propaganda among enemy troops, kết hợp đấu tranh quân sự với đấu...
  • Nguyễn bỉnh khiêm

    %%nguyễn bỉnh khiêm (1491-1585) - a great scholar and poet in the 16th century - had vĩnh bảo (hải dương in the past) as native land. until...
  • Bình vôi

    pot of slaked lime.
  • Nguyên canh

    present state of exploitation; present exploiter (of land).
  • Binh vụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) military affairs.
  • Bình yên

    Tính từ: safe and sound, in security and good health, sống bình yên, to live in security and good health, trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top