Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngủ rũ

Thông dụng

Fall asleep.

Xem thêm các từ khác

  • Biêng biếc

    xem biếc (láy).
  • Ngũ sắc

    the five primary colours (blue, ye;;ow, red, white, black).
  • Biếng chơi

    be slightly ill (said of children).
  • Ngủ say

    sleep soundly., người ngủ say, a heavy sleeper.
  • Biếng nhác

    tính từ., lazy, idle
  • Ngu si

    thick-headed., ngu si hưởng thái bình, ignorance is bliss; the fools will meet with luck.
  • Ngự sử

    royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong).
  • Khánh thành

    Động từ, inaugurate, to inaugurate; to open for public use
  • Khảo chứng

    check evidence., document, inquiring and proving
  • Khao khát

    Động từ, yearn, to thirst for; to crave for; to long for
  • Giẻ lau

    clout., wiper
  • Gièm pha

    xem gièm, detract
  • Gien

    (từ cũ; nghĩa cũ) xem gen, gene
  • Ngũ tạng

    the five inner parts innards.
  • Biết bao

    (dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) how much, how many, how, biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc, how many fighters...
  • Ngủ thiếp

    have a dead sleep, be dead to the world (from exhaustion).
  • Biết bụng

    understand somebody's feelings.
  • Ngũ thường

    the five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity).
  • Biết chừng

    know [in advance] what is to be done., (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) how very., hạnh phúc biết chừng nào!,...
  • Ngự tiền

    of the royal household., văn phòng ngự tiền, the royal household secretariat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top