Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngủ thiếp

Thông dụng

Have a dead sleep, be dead to the world (from exhaustion).

Xem thêm các từ khác

  • Biết bụng

    understand somebody's feelings.
  • Ngũ thường

    the five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity).
  • Biết chừng

    know [in advance] what is to be done., (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) how very., hạnh phúc biết chừng nào!,...
  • Ngự tiền

    of the royal household., văn phòng ngự tiền, the royal household secretariat.
  • Biết chừng nào

    (dùng sau tính từ, trong câu cảm xúc) how very, hạnh phúc biết chừng nào, how very happy!
  • Ngư tiêù

    (cũ)fisherman and firewoodman.
  • Ngủ tỉnh

    be a light sleeper.
  • Ngự trị

    reign, dominate., ngự trị thế giới, to dominate the world.
  • Ngự triều

    hold the court.
  • Biết đâu

    (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) no one knows, trời đang nắng nhưng biết đâu chiều lại mưa, it is shining, but no one...
  • Ngủ trọ

    pup up at an inn(at a hotel).
  • Biết đâu chừng

    may be, perhaps.
  • Ngủ trưa

    take a siesta, take an afternoon nap, take a lunchtime nap
  • Biết điều

    reasonable, judicious, sensible, tỏ ra rất biết điều, a judicious man
  • Biệt động

    assigned with special task, quân biệt động, special task force troops, lính biệt động, a special task force member
  • Biệt động đội

    danh từ, special task force
  • Ngũ tuần

    fifty years (of age).
  • Biệt động quân

    danh từ, special task force troops
  • Ngự uyển

    royal park.
  • Biết dường nào

    như biết chừng nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top