Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngứa

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To itch.
vai tôi ngứa
My shouder is itching.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

preservative

Y học

Nghĩa chuyên ngành

pruritus
ngứa mùa đông
pruritus hlemalis
ngứa tuổi già
pruritus senilis
ngứa căn
essential pruritus

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

itch
mạt ngứa
itch mite
ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng)
dhobie itch
horsepower
lực (sức ngựa)
Horsepower (HP)
sức ngựa giờ
electric horsepower hour
sức ngựa-đơn vị công suất
horsepower (h.p or HP)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

horse
ngựa
horse-head
đầu ngựa
horse-head
củ cải ngựa
horse-radish
hạt dẻ ngựa
horse chestnut
nghề buôn bán ngựa
horse-trading
người buôn bán ngựa
horse trader
sức ngựa
horse-power
thịt ngựa
horse beef
thịt ngựa
horse meat
toa chở súc vật (ngựa)
horse-box
toa chở xúc vật (ngựa)
horse- box
horse-power

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa trạm

    roadster
  • Ngựa vằn

    zebra., zebra, vạch ngựa vằn, zebra road marking
  • Ngực

    Danh từ.: chest; breast; borom., breast, chest, pectoral, thorax, ngực nở, wide chest., chứng đau thắt ngực,...
  • Nổ ngầm

    submarine blast, giải thích vn : là sự nổ tạo lỗ khoan ở dưới hồ , sông hoặc đáy biển hoặc trục vớt hoăc làm tăng độ...
  • Nổ ngắt quãng

    short-delay blasting, giải thích vn : một kỹ thuật trong đó một loạt các vụ nổ được tạo ra giữa các khoảng thời gian [[ngắn.]]giải...
  • Nổ phân hủy

    explosive disintegration, giải thích vn : quá trình xả áp suất đột ngột lên vật liệu chứa khí hay chất lỏng , tạo ra sự...
  • Nổ ra

    swell, break out
  • Tay quay tarô

    screw stock, screwing chuck, tap holder, tap spanner
  • Ngửi

    sniff, smell., smell, smell, ngửi hoa hồng, to sniff [at] a rose.
  • Ngưng

    condense., cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend., break, stop, suspend, abort, break, break down, cease, cutoff, pause, shut down, shut-off,...
  • Ngừng (tarô)

    interrupt
  • Ngừng ăn khớp

    put out of gear, unclutch
  • Ngừng cấp

    outage
  • Ngưng chạy

    break-down, stall, fail
  • Ngưng đọng

    be at a standstill., aggregate, công việc đang ngưng đọng, work is at a standstill.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top