Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngữ pháp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
syntax grammar.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

grammar

Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy [[tính.]]

bộ kiểm tra ngữ pháp
grammar checker
ngữ pháp bất ngữ cảnh
CF grammar
ngữ pháp hình
picture grammar
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
context-sensitive grammar
ngữ pháp phi ngữ cảnh
CF grammar
ngữ pháp phi ngữ cảnh
CFG (context-free grammar)
ngữ pháp rút gọn
reductive grammar
ngữ pháp sinh
generative grammar
ngữ pháp theo ngữ cảnh
context-sensitive grammar
trình kiểm tra ngữ pháp
grammar checker
syntax

Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy [[tính.]]

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

modernism

Xem thêm các từ khác

  • Nô lệ

    Danh từ.: slave., slave, thà chết còn hơn làm nô lệ, death sooner than slavery.
  • Nội tiết

    tính từ., endocrine, incretion, incretory, internal secretion, endocrine, hệ nội tiết, endocrine system, lồi mắt nội tiết, endocrine exophthalmos,...
  • Nổi bật

    be brought in relief, stand out in relief., famous, prominent, prominent, làm nổi bật, to set off., cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ,...
  • Nội chiến

    danh từ., civil war, civilwar.
  • Tham vọng

    danh từ, ambitious, ambition
  • Thần bí

    tính từ, mystic, mystical
  • Thân cận

    tính từ, inner, close, near
  • Nói lắp

    Động từ., stammer, stutter, to stammer, to stutter.
  • Thả dù

    Động từ, parachute, to drop by parachute, to parachute
  • Tha thứ

    Động từ, forgive, to forgive, to pardon
  • Thạc sĩ

    danh từ, master, agréré
  • Nông học

    agronomy., agronomy, agronomy
  • Thái cực

    danh từ, extreme, extreme, extremity
  • Thái độ

    danh từ, behaviour, behavior, attitude, behaviour, attitude, các mô hình thái độ, attitude models, sự thay đổi thái độ ( của người...
  • Thai nghén

    tính từ, gestation, with child, pregnant, conceiving, in gestation of
  • Thậm chí

    phó từ, even, even
  • Thảm khốc

    tính từ, catastrophic, highly destructive, devastating
  • Thẩm mỹ học

    danh từ, esthetics, aesthetics
  • Thâm nhập

    Động từ, attack, penetration, entry, to penetrate, to infiltrate, giá thâm nhập, penetration price, mặt đường thâm nhập ( nhựa ), penetration...
  • Thâm niên

    danh từ, seniority, seniority
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top