Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngực

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Chest; breast; borom.
ngực nở
wide chest.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breast
chứng đau thắt ngực
breast pang
tấm tỳ ngực
breast plate
chest
khoan tỳ ngực
chest drill
sự gia tốc lưng-ngực
back-to-chest acceleration
pectoral
ngực
pectoral muscle
ngực to
pectoral muscle greater
phản xạ ngực
pectoral reflex
đai ngực
pectoral girdle
thorax
quay ngực
rotator muscle of thorax
góc trong xương ức của ngực
infrasternal angle of thorax
lỗ dưới lồng ngực
lnferior aperture of thorax

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top