- Từ điển Việt - Anh
Nga
Thông dụng
Danh từ.
- Russia.
Xem thêm các từ khác
-
Bảng
Thông dụng: Danh từ: board, blackboard, list, roll, table, pound, pound sterling,... -
Bàng bạc
Thông dụng: Động từ: teem, overflow, khí anh hùng bàng bạc khắp non... -
Ngã
Thông dụng: to fall; to tumble down., crossroads., t-junction, ngã xuống đất, to fall to the ground., ngã... -
Ngả
Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline;... -
Băng bó
Thông dụng: Động từ: to dress, to dress the wounds of, băng bó cho người... -
Bằng cấp
Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi,... -
Bảng đen
Thông dụng: danh từ, blackboard -
Ngả ngớn
Thông dụng: indecent, unseemly. -
Ngấc
Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào,... -
Ngắc
Thông dụng: get stuck, get held up., Đang nói tự nhiên ngắc lại, to get stuck while speaking. -
Băng nhân
Thông dụng: danh từ, matchmaker -
Ngạc ngư
Thông dụng: (từ cũ) crocodile. -
Bảng nhãn
Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination) -
Bặng nhặng
Thông dụng: như bắng nhắng -
Ngạch
Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...). -
Bằng phẳng
Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a... -
Ngai
Thông dụng: danh từ., throne. -
Ngái
Thông dụng: hispid fig., having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not... -
Ngài
Thông dụng: danh từ., danh từ;, bombycid moth., thow; your excellency. -
Ngãi
Thông dụng: righteousness, faithfulness., tham vàng bỏ ngãi xem
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
