Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngau ngáu

Thông dụng

Crunch[ing noise].
Con mèo nhai con chuột ngau ngáu
The cat ate a mouse with a crunch[ing noise].

Xem thêm các từ khác

  • Bạo ngược

    Tính từ: wickedly cruel, những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời...
  • Bảo nô

    (sử học) patron.
  • Bạo phổi

    Tính từ: audacious in deeds and words, ăn nói bạo phổi, to be audacious in speech, anh ta làm việc đó...
  • Ngẫu nhỉ

    như ngẫu nhiên
  • Báo phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) revevge, avenge.
  • Bạo phước

    lightning., bệnh bạo phát, a lightning disease.
  • Ngậu xị

    (thông tục) như ngậu
  • Báo quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) do one's duty towards one's country.
  • Ngay cả

    even, not excepting.
  • Bão rớt

    danh từ, tail of a storm
  • Ngày càng

    more with every passing day., increasingly, more and more, làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao, to see to it that the masses' living...
  • Bảo sanh

    (nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) maternity hospital.
  • Ngây dại

    naive.
  • Ngày đêm

    day and night.
  • Bạo tàn

    xem tàn bạo
  • Ngay đơ

    stiff, stark.
  • Báo tang

    Động từ: to announce a death, giấy báo tang, death notice
  • Ngày đường

    a day's walk.
  • Bão táp

    Danh từ: violent storm, great upheaval, severe ordeal, cuộc đời đầy bão táp, a stormy life, cơn bão táp...
  • Ngay khi

    as soon as.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top