Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghẽn giếng (do lở thành giếng)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bridge of hole

Xem thêm các từ khác

  • Sự xuất khẩu

    export, exit, export, exportation, sự xuất khẩu hàng mẫu, sample export, sự xuất khẩu đa dạng ( hóa ) ( nhiều mặt hàng ), diversified...
  • Sự xuất phát

    departure, originating, output, start, starting, departure
  • Sự xúc rửa

    scour, scouring
  • Sự xúc tác

    catalyse, catalysis
  • Sự xung động

    pulsation, shock, surging, sự xung động của khí, gas pulsation, sự xung động theo chu kỳ, periodic (al) pulsation
  • Nghẽn van

    valve blocking
  • Nghẹn, nghẽn

    incallosal
  • Nghêng

    oblique
  • Nghe-Nhìn

    audio-visual (av)
  • Nghèo

    poor; needy; indigent; poverty., lean, poor, hard up, poor, sống trong cảnh nghèo nàn, to live in poverty., bê tông nghèo, lean concrete, bê...
  • Nghèo dinh dưỡng

    oligotrophic
  • Nghèo electron

    electron-poor
  • Nghép

    tail
  • Nghẹt

    too tight, strangling., choked up, clogged up., strangulated, cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ, this shirt collar is too tight,...
  • Nghẹt thở

    nearly strangled, suffocated., oppressive., suffocation, bị nghẹt thở vì áo chật quá, the shirt is too tight, so one is nearly strangled., không...
  • Sự xung đột

    clashing, collision, conflict, sự xung đột bus, bus collision, sự xung đột cuộc gọi, call collision, sự xung đột bus, bus conflict,...
  • Sự xung kích

    impact, shock, thrust
  • Sự xước

    chafing, scoring
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top