Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghề nghiệp

Mục lục

Thông dụng

Trade, profession, carrer, occupation.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

business
craft
occupation
bệnh nghề nghiệp
occupation disease
tỉ lệ tử vong nghề nghiệp
occupation mortality
profession
trade
vocation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

calling
job
method study
métier
profession
professional
bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
professional liability insurance
mật nghề nghiệp
professional secrecy
các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên
auditors professional ethic standards
các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên
auditors professional ethic standards
các dịch vụ nghề nghiệp
professional services
các lớp nghề nghiệp
professional classes
các tổ chức nghề nghiệp được thừa nhận
recognized professional bodies
hiệp hội nghề nghiệp
professional association
hội nghề nghiệp
professional partnership
quảng cáo nghề nghiệp
professional advertising
quy lệ nghề nghiệp
professional etiquette
quy tắc đạo đức nghề nghiệp
code of professional ethics
quy ước nghề nghiệp
professional etiquette
tầng lớp nghề nghiệp
professional classes (the...)
đạo đức nghề nghiệp
professional ethics
đơn bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp
professional indemnity policy
trade
mật nghề nghiệp
trade secret
quyết nghề nghiệp
tricks of the trade
hội, tổ chức nghề nghiệp
trade organization
trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
trade test
trắc nghiệm nghề nghiệp
trade test
vocation
work
đạo nghề nghiệp
work ethic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top