Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghị luận

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to deliberate
to debate

Xem thêm các từ khác

  • Bát ngát

    Tính từ: vast, immense, limitless, cánh đồng bát ngát, an immense field
  • Nghị lực

    danh từ., energy, will.
  • Bất nghĩa

    disloyal, ăn ở bất nghĩa, to behave in a disloyal way
  • Nghỉ mát

    go on holiday., năm nay anh định nghỉ mát ở đâu, where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
  • Nghi môn

    alter-curtain.
  • Nghỉ năm

    take one's annual leave.
  • Nghi ngại

    be reluctant (to do something) because still in doubt.
  • Nghi nghi hoặc hoặc

    xem nghi hoặc (láy).
  • Bất nhân

    inhumane, unfeeling, kẻ bất nhân, an unfeeling person, cách ăn ở bất nhân, an inhumane behaviour
  • Nghị nghị sĩ

    nghị viên (nói tắt).
  • Bát nháo

    Tính từ: topsyturvy, higgledy-piggledy, đồ đạc để bát nháo, the furniture was topsyturvy
  • Bất nhất

    Tính từ: inconsistent, ý kiến bất nhất, inconsistent ideas, thái độ bất nhất, an inconsistent attitude
  • Nghí ngoáy

    move one's fingers nimbly., nghí ngoáy đan áo len suốt ngày, to move one's fingers nimbly all the day knitting woollies.
  • Ngay thật

    sincere; honest; candid., honest broker
  • Nghĩ ngợi

    ponder over, consider carefully, worry about., thôi đừng nghĩ ngợi làm gì việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được, don't worry...
  • Bắt nhịp

    Động từ, to conduct (an orchestra, a choir), to be in tune with
  • Bất như ý

    not according to one's wish, not to one's liking
  • Nghi ngút

    whirl up, spiral up., bàn thờ ngày tết khói hương nghi ngút, incense smoke is spiralling up on altars on tet days.
  • Bất nhược

    would rather, chờ xe lâu bất nhược đi bộ, it takes a long time to wait for the bus, rather walk
  • Bắt nọn

    Động từ, to pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top