Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiên cứu hệ thống

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

system study

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

methods study

Giải thích VN: Phân tích hệ thống sản xuất, đảm nhiệm việc xác định nhược điểm hoặc nâng cao năng [[suất.]]

Giải thích EN: An analysis of production methods, undertaken to identify weaknesses or increase efficiency.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

system research
systems research

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top