Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiên cứu người máy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

robotics

Giải thích VN: Một ngành thuật thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế, sản xuất, vận hành sử dụng các máy đã chức năng thể lập trình hoặc người máy công [[nghiệp.]]

Giải thích EN: The branch of industrial engineering that deals with the design, manufacture, operation, and use of programmable multifunction machines, or industrial robots.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top