Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiêng lệch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

out of level

Xem thêm các từ khác

  • Nghiêng một góc

    inclined at an angle of
  • Nghiêng ngả

    veer, osscillate., oscillate, nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy, to oscillate and follow the stronger side.
  • Ba-đờ-xốc

    bumper, giải thích vn : 1 . thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô , xe tải hay các loại phương tiện...
  • Bai

    danh từ, Động từ, fail, byte, area, bank, landing, place, platform, stage, yard, bank, heap, pen, place, yard, trowel, spade, to loose, to stretch
  • Bãi bằng

    flat yield
  • Bài báo

    Danh từ: article, article, item, news article, newspaper article, paper, một bài báo hay về giáo dục, an...
  • Bài báo tin tức

    news article
  • Bãi biển

    danh từ, beach, foreshore, watering-place, foreshore, venue, beach, bãi biển cao, high beach, bãi biển cát, sandy beach, bãi biển được...
  • Bãi bỏ

    Động từ: to abrogate, to declare null and void, abort, destroy, raise, repeal, rescind, rescission, reverse, surrender,...
  • Sửa hỏng

    tamper with
  • Sức bền chống va đập

    shock resistance, giải thích vn : khả năng của kim loại chống lại lực tác [[động.]]giải thích en : the ability of a metal to resist...
  • Nghiêng quanh

    centroclinal dip
  • Nghiêng ra sau

    retroversion
  • Nghiêng về

    depart
  • Nghiêng về tâm

    centroclinal
  • Nghiệp chủ

    (từ cũ) owner of an estate, property owner., client, employer, owner, master, owner, proprietor, nghiệp chủ chiếm hữu, owner-occupier
  • Nghiền

    to crush; to pound; to grind., bray, break, break up, cobble, comminution, crunch, crush, crushed, crushing, grind, ground wood, levigate, mill, milling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top