Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghiệt ngõng

Thông dụng

Như nghiệt

Xem thêm các từ khác

  • Bẽ bàng

    tính từ, feeling ashamed, feeling awkward
  • Nghìm

    thousand., cơ hội nghìn năm có một, a change in a millennium, a golden chamge.
  • Be be

    bleat (of a goat)
  • Nghìm dặm

    very far., vượt đường nghìm dặm, to cover a very long disrance
  • Nghìn nghịt

    xem nghịt (láy).
  • Nghìn thu

    for ever., giấc nghìn thu, the sleep that knows no breaking.
  • Be bét

    Tính từ: crushed to pulp, in a complete mess, ruộng lúa bị giẫm be bét, the rice crops were trampled to pulp,...
  • Nghìn trùng

    (văn chương) a thousand leagues., nghìn trùng xa cách, to be a thousand leagues away (from each other)
  • Ngày trước

    in the old days, in former times., previous day (the ...)
  • Nghìn vàng

    very valuable, very precious, priceless, treasured., thân nghìn vàng, a very precious person, a person worth his weight in gold.
  • Nghìn xưa

    time immemorial, từ nghìn xưa, since tim immemorial.
  • Nghinh

    Động từ., Động từ., to look sideways., to receive; to greet; to meet.
  • Bề bộn

    Tính từ: jumbled, in a jumble, đồ đạc để bề bộn, furniture in a jumble, nhiều ý nghĩ bề bộn...
  • Nghinh chiến

    Động từ. to intercept ( one's enemy).
  • Bé bỏng

    Tính từ: little and tender, còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ, so little and tender and already separated...
  • Nghinh ngang

    tính từ., hanghty; arrogant.
  • Nghịt

    dense, deep., chợ đông nghịt những người, the market was densely crowded with people., ruồi bám đen nghịt đống rác, the heap of garbage...
  • Bè cánh

    danh từ, clique, confederacy
  • Bẻ cò

    Động từ, to keep count by breaking sticks
  • Bé con

    little child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top