Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoài chấn tâm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

epifocal

Xem thêm các từ khác

  • Ngoại chéo

    off-diagonal, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element
  • Balat

    ballast, balat cát, sand ballast, balat to hạt, large ballast, balat đá dăm, broken-stone ballast, balat đá dăm, crushed-stone ballast, balat...
  • Balat cát

    sand ballast
  • Balat đá dăm

    broken-stone ballast, crushed-stone ballast, rock ballast
  • Sunfonyl

    sulfonyl, sulphonyl, sulphuryl
  • Sunfua hữu cơ

    organic sulfide, organic sulphide, thioether
  • Sunfuric

    sulphuric, sulfuric, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process,...
  • Súng

    danh từ, shooter, tumor, cornu, gun, horn, horn, hoa súng, water-lily,nenuphar, gun, ăng ten hình sừng, electromagnetic horn, ăng ten hình sừng,...
  • Súng bắn hỏa châu

    ground signal projector, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol
  • Ngoại cỡ

    outsize, oversize
  • Ngoại công

    external work
  • Ngoài cùng

    outermost, peripheral, quỹ đạo ngoài cùng, outermost orbit, thớ ngoài cùng, outermost fiber, electron ngoài cùng, peripheral electron
  • Ngoại dạng

    habitus, xenomorph, xenomorphic
  • Ngoài dòng

    printing off line
  • Ngoài đường chân trời

    over-the-horizon (oth)
  • Ngoài đường chéo

    off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element
  • Ngoại giao

    Danh từ.: diplomacy., diplomacy, nhà ngoại giao, diplomat., ngoại giao đoàn, diplomatic corps.
  • Ba-lát sỏi

    ballast, gravel, gravel ballast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top