Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoài lề

Thông dụng

Marginal.
Câu chuyện ngoài lề hội nghị
An anecdote marginal to a conference.

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài mặt

    Thông dụng: on the outside, in the external appearnce., ngoài mặt thì ngọt ngào trong bụng thì thâm độc,...
  • Béng

    Thông dụng: then and there, clean, làm béng đi, to do it then and there, biết thế thì nhận lời béng...
  • Bênh

    Thông dụng: to prize up, to tilt, to take sides with, dùng đòn bênh hòn đá, to prize up a rock with a lever,...
  • Bềnh

    Thông dụng: Động từ: to surge up, to emerge, chiếc phao bềnh lên, the...
  • Ngoạm

    Thông dụng: Động từ., to bite; to snap.
  • Ngoằng

    Thông dụng: disproportionately [long]., dài ngoằng, disproportionately long.
  • Ngoặt

    Thông dụng: như ngoắt
  • Ngoắt ngoẹo

    Thông dụng: limp., weakly., cây yếu quá ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được, the plant was too...
  • Beo

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: scraggy, Động...
  • Ngoảy

    Thông dụng: turn away in anger., (địa phương) wag, waggle., ngoay ngoảy láy ý tăng [[, to turn away in...
  • Bèo

    Thông dụng: water-fern, thả bèo, to float water-fern, to grow water-fern (on a pond), vì chưng bác mẹ tôi...
  • Bẹo

    Thông dụng: (địa phương) như véo pinch
  • Ngóc

    Thông dụng: small branch (of a road)., lift up.
  • Ngốc

    Thông dụng: tính từ., stupid; idiot.
  • Béo lẳn

    Thông dụng: muscular, corpulent
  • Ngộc nghệch

    Thông dụng: like a big dull-head, lubberly.
  • Ngóe

    Thông dụng: marsh frog.
  • Ngoe ngóe

    Thông dụng: croak., nhái kêu ngoe ngoé, tree-toads were croaking.
  • Ngoẻm

    Thông dụng: như ngoém
  • Bẹp

    Thông dụng: Tính từ: flat, crushed, prostrate, knocked down, quả bóng bẹp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top