Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoài tai

Thông dụng

Bỏ ngoài tai To turn a deaf ear to, to ignore.
Bỏ ngoài tai những lời thị phi To ignore disparaging talks.

Xem thêm các từ khác

  • Kết án

    Động từ: to convict; to condemn; to sentence, condemn, để kết án, comdematory
  • Beng

    Động từ: to cut, to cut off, topsy-turvy, pell-mell, beng cổ, to cut the neck of, beng mất đầu, to have...
  • Ngoàm

    mortise.
  • Ngoan

    good; well-behaved., rất ngoan, as good as gold.
  • Bệnh án

    Danh từ: case history, lập bệnh án để theo dõi tình hình bệnh tật, to set up a case history in order...
  • Ngoan cố

    tính từ., stubborn; obstinate; contumacious.
  • Bềnh bệch

    sickly whitish, sickly pale
  • Ngoan cường

    with stamina and sense of purpose, dogged., cuộc chiến đấu ngoan cường, a fight full of stamina and sense of purpose.
  • Bệnh binh

    danh từ, sick soldier, man on the sick list
  • Ngoan đạo

    pious, devout.
  • Bềnh bồng

    xem bồng bềnh
  • Ngoạn mục

    pleasant to the eyes.
  • Ngoằn ngèo

    to wind about; to meander.
  • Bệnh chứng

    danh từ, symptom
  • Ngoan ngoãn

    tính từ., docile; obedient.
  • Bệnh hoạn

    Danh từ: illness, sickliness, Tính từ: diseased, unhealthy, sickly, bị bệnh...
  • Bệnh lịch

    như bệnh sử
  • Ngoắng

    như ngoằng
  • Ngoang ngoảng

    (ít dùng) quite empty, considerably empty., bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa, her sticky rice basket was more than half empty after...
  • Ngoảnh

    turn one's head, turn round., nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai, to turn round to see who is following one hearing the sounds...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top