Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoại công

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

external work

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài cùng

    outermost, peripheral, quỹ đạo ngoài cùng, outermost orbit, thớ ngoài cùng, outermost fiber, electron ngoài cùng, peripheral electron
  • Ngoại dạng

    habitus, xenomorph, xenomorphic
  • Ngoài dòng

    printing off line
  • Ngoài đường chân trời

    over-the-horizon (oth)
  • Ngoài đường chéo

    off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element
  • Ngoại giao

    Danh từ.: diplomacy., diplomacy, nhà ngoại giao, diplomat., ngoại giao đoàn, diplomatic corps.
  • Ba-lát sỏi

    ballast, gravel, gravel ballast
  • Balat to hạt

    large ballast
  • Bám

    Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince,...
  • Băm (giũa)

    recut
  • Bám chặt

    predisposition, adhere, adherent, bite, adhere
  • Bám dính

    additive, adhere, adherence, adhesion, adhesive, phụ gia bám dính, bonding additive, chất làm tăng bám dính, adhesion prompter, hệ số bám...
  • Súng bôi dầu mỡ

    grease gun, giải thích vn : một thiết bị bằng tay dùng để bơm mỡ vào gien nhờ vào áp [[suất.]]giải thích en : a hand-operated...
  • Súng điện tử

    electron gun
  • Súng đo tốc độ

    gun pendulum, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định tốc độ của một viên đạn bắn ra từ nòng súng và đo sự...
  • Súng hàn

    welding pistol, soldering gun, solder horn, giải thích vn : dụng cụ có dạng giống như cây súng dùng để phun nhiệt khi [[hàn.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top