Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoảnh lại

Mục lục

Thông dụng

Turn one's head, turn round.
Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại
To turn round when hearing someone call to one from behind.
Give care again to after neglecting (someone).
Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn tục ngữ
When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

look back

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top