Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoan

Thông dụng

Tính từ.

Good; well-behaved.
rất ngoan
as good as gold.

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh án

    Danh từ: case history, lập bệnh án để theo dõi tình hình bệnh tật, to set up a case history in order...
  • Ngoan cố

    tính từ., stubborn; obstinate; contumacious.
  • Bềnh bệch

    sickly whitish, sickly pale
  • Ngoan cường

    with stamina and sense of purpose, dogged., cuộc chiến đấu ngoan cường, a fight full of stamina and sense of purpose.
  • Bệnh binh

    danh từ, sick soldier, man on the sick list
  • Ngoan đạo

    pious, devout.
  • Bềnh bồng

    xem bồng bềnh
  • Ngoạn mục

    pleasant to the eyes.
  • Ngoằn ngèo

    to wind about; to meander.
  • Bệnh chứng

    danh từ, symptom
  • Ngoan ngoãn

    tính từ., docile; obedient.
  • Bệnh hoạn

    Danh từ: illness, sickliness, Tính từ: diseased, unhealthy, sickly, bị bệnh...
  • Bệnh lịch

    như bệnh sử
  • Ngoắng

    như ngoằng
  • Ngoang ngoảng

    (ít dùng) quite empty, considerably empty., bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa, her sticky rice basket was more than half empty after...
  • Ngoảnh

    turn one's head, turn round., nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai, to turn round to see who is following one hearing the sounds...
  • Bệnh nhân

    danh từ, patient
  • Ngoảnh đi

    turn in another direction, turn away., neglect., gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi, to call to someone who keeps turning away., cha mẹ ngoảnh...
  • Bệnh phẩm

    (y học) swab
  • Bệnh sử

    danh từ, case history
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top