Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguồn cơn

Thông dụng

Ins and outs, head and tail
Kể hết nguồn cơn
To tell the ins and outs (of a story).

Xem thêm các từ khác

  • Ngượng

    Thông dụng: tính từ., ashamed.
  • Bình phóng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) spitton.
  • Bình phục

    Thông dụng: to be well again, to regain health, to recover, người ốm đã bình phục, the sick person has...
  • Bình quyền

    Thông dụng: Tính từ: enjoying equal rights, thực hiện nam nữ bình quyền,...
  • Binh thư

    Thông dụng: danh từ, book on warfare
  • Bình thường hoá

    Thông dụng: Động từ: to restore to normal, to normalize, bình thường...
  • Bình tình

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) frankly, fairly., bình tình mà nói anh còn yếu quá, frankly speaking,...
  • Bình tĩnh

    Thông dụng: tính từ., calm, cool, unruffled, selfpossessed
  • Bịp

    Thông dụng: to cheat, to swindle, cờ bạc bịp, to cheat at games, nó không bịp được ai, he cannot swindle...
  • Bít

    Thông dụng: to stop, to block, to seal, như bịt, nhét giấy bít khe hở, to stop a gap with bits of paper,...
  • Bịt

    Thông dụng: to stop, to rim, to crown, to wind one's head with, lấy vải bịt miệng hũ, to stop a pot's neck...
  • Nguyễn dữ

    Thông dụng: %%born in an intellectual family, the writer nguyễn dữ (16th century) graduated as bachelor. his...
  • Bíu

    Thông dụng: to grasp, bíu cành cây để khỏi ngã, to grasp a branch to avoid a fall
  • Bĩu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, bĩu môi chê đắt, to pout one's...
  • Thông dụng: to bind, to bundle, to wrap closely, to mould, Danh từ.: bundle,...
  • Thông dụng: Danh từ.: ox, cow; beef, to creep, to crawl, to plod, to trudge,...
  • Thông dụng: danh từ., chamber-pot., via, via
  • Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,...
  • Bố

    Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)...
  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top