Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên khối

Mục lục

Thông dụng

Monolithic.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

integral
bọt nguyên khối
integral foam
bọt nguyên khối
integral skin foam
bọt vỏ nguyên khối
integral foam
bọt vỏ nguyên khối
integral skin foam
phần tử nguyên khối
integral element
rôto nguyên khối (tuabin nước)
integral runner
sự đúc nguyên khối
integral casting
đúc nguyên khối
integral casting
jointless
monobloc or monolith
monoblock or monolith
monolithic
bộ lưu trữ nguyên khối
monolithic storage
monolithic (a-no)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top