Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên nhân chỉ định được

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

assignable cause

Giải thích VN: Một nguyên nhân thể xác định của sự thay đổi trong chất lượng của một đầu [[ra.]]

Giải thích EN: An identifiable cause of a variation in the quality of an output.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top