Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên tố phóng xạ

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

radio-element

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

radioactive element
nguyên tố phóng xạ nhân tạo
man-made radioactive element
nguyên tố phóng xạ tự nhiên
natural radioactive element

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top