Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

House; home; abode; domicile.
dọn nhà
to move house.
anh cứ tự nhiên như nhà anh
make yourself at home.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

building
home
house
disengage
release
to release
trigger
trip

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

house
residence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top