- Từ điển Việt - Anh
Nhà cung cấp
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manager
provide
provider
- Bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp (Windows95)
- Multiple Provider Router (Windows95) (MPR)
- Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ([[]] Winshock 2 [[]])
- Service Provider Interface (Winsock2) (SPI)
- Gói dịch vụ [[[IBM]/nhà]] cung cấp dịch vụ
- Service Pack (IBM) Service Provider (SP)
- nhà cung cấp dịch vụ
- service provider
- nhà cung cấp dịch vụ Internet
- ISP (Internetservice provider)
- nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
- International Traffic Service Provider (ITSP)
- nhà cung cấp dịch vụ mạng
- Network Service Provider (NSP)
- nhà cung cấp dịch vụ nâng cao
- Enhanced Service Provider (ESP)
- nhà cung cấp dịch vụ nội hạt
- Local Service Provider (LSP)
- nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến
- On-Line Service Provider (OLSP)
- nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
- Electronic Communications Service Provider (ECSP)
- nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
- Applications Service Provider (ASP)
- Nhà cung cấp dịch vụ UPT
- UPT Service Provider (UPTSP)
- nhà cung cấp dịch vụ xử lý giao dịch
- Transaction Processing Service Provider (TPSP)
- nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền
- Authorized Service Provider (ASP)
- nhà cung cấp hệ thống
- system provider
- nhà cung cấp Internet
- Internet provider
- nhà cung cấp mạng
- network provider
- nhà cung cấp mạng
- Network Provider (NP)
- nhà cung cấp mạng khu vực
- Regional Network Provider (RNP)
- nhà cung cấp nội dung
- content provider
- Nhà cung cấp tài khoản người dùng Internet
- Internet user Account Provider (Internet) (IAUP)
- nhà cung cấp thông tin
- Information Provider
- nhà cung cấp thông tin
- Information Provider (IP)
- nhà cung cấp truy cập
- access provider
- nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
- cap (competitiveAccess Provider)
- nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh
- Competitive Access Provider (CAP)
- Nhà cung cấp truy nhập Internet
- Internet Access Provider (IAP)
- nhà cung cấp truy nhập thay thế
- Alternate Access Provider (AAP)
- nhận dạng nhà cung cấp mạng
- Network Provider Identification (NPID)
- nhóm các nhà cung cấp dịch vụ người gọi
- Caller Services Provider Group (CSPG)
- nhóm công tác tập trung vào nhà cung cấp dịch vụ ([[]] ba bên [[]])
- Service Provider-focused Working Group (Trilateral) (SPWG)
- truy nhập nhà cung cấp mạng
- Network Provider Access (NPA)
- tuyến nối của nhà cung cấp dịch vụ
- Service Provider Link (SPL)
supplier
vendor
Xem thêm các từ khác
-
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
network service provider (nsp), giải thích vn : nhà cung cấp dịch vụ mạng là người “chuyên chở” hay cung cấp các dịch vụ... -
Puli dẫn
leading block, guide pulley, jockey pulley, lead block -
Puli dẫn động
drive pulley, driver pulley, driving pulley -
Puli dẫn hướng
caster, guide, guide pulley, idler -
Puli di động
running block, traveling block, travelling block -
Puli ghép
split pulley -
Vành đai cọc
pile belt, pile ferrule, pile hoop, pile ring -
Vành đai hơi nước
steam loop, giải thích vn : một hệ thống làm lạnh đơn giản bao gồm các ống dẫn hơi nước tạo thành hình chữ u cái dẫn... -
Vành đai nhuộm màu
colored strapping, coloured strapping -
Chữ số nhị phân
bigit, binary digit (bd), binary digit (bit), binary numeral, bit -
Chữ T
tee -
Chủ tài sản
property owner, proprietor -
Chủ tâm
Danh từ: deliberate intention, Động từ: to intend, to mean, intently, việc... -
Nhà cung cấp phần cứng độc lập
ihv (independent hardware vendor), independent hardware vendor (ihv), independent software vendor (isv) -
Puli không tải
idler pulley, idle pulley -
Puli ma sát
friction pulley -
Puli mặt vành lồi
crown-face pulley -
Vành nón
visor -
Vành ống kính
lens barrel, lens flange, lens mount -
Chữ tắt
abbreviation, diligence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.