Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà máy sữa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

milk factory

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

milk factory

Xem thêm các từ khác

  • Nhà máy tách phế thải

    refuse sack collection, sorting plant, waste sorting plant
  • Nhà máy thử nghiệm

    pilot plant, giải thích vn : nhà máy đầu tiên được thiết kế để sản xuất một sản phẩm mới hoặc ứng dụng công nghệ...
  • Nhà máy thủy điện

    barrage power station, hydraulic plant, hydroelectric generating plant, hydroelectric generating station, hydroelectric plant, hydroelectric power plant,...
  • Nhà máy thủy điện che kín

    indoor hydroelectric station
  • Quá giới hạn

    supraliminal
  • Quả gối cần sang số

    gear shift lever fulcrum ball
  • Quá hạn

    in excess of the time limit, overdue., obsolete, out of date, overdue, back, exceed the time limit (to...), out of date, overdue
  • Quá hình khuôn in ướt

    wet-plate process
  • Quá khô

    overdry, outsize, oversize, oversized, overdried
  • Quá khứ

    Danh từ.: the past; past., past, chúng ta hãy quên quá khứ, let bygones be bygones.
  • Quả lắc

    pendulum., bob, clapper, pendulum, quả lắc đồng hồ, a clock pendulum
  • Qua lại

    come and go., reciprocal, mutual., mutual, reciprocal, reciprocating, tot and fro, ở đây có nhiều người qua lại, there is a lot of people coming...
  • Vành tiếp xúc

    contact aureole, collector shoe
  • Vành trượt

    collector ring, collector shoe, runner, slip ring, vành trượt roto, rotor slip ring, động cơ cảm ứng vành trượt, slip ring induction motor,...
  • Chồng chập

    superposition, chồng chập vân, superposition fringe, nguyên lý chống chập, principle of superposition, nguyên lý chồng chập, principle...
  • Chồng chất

    to heap up, accumulate, overlay, superpose, superposition, đá đổ chồng chất lên nhau, fallen stones were heaped up together, lũ xâm lược...
  • Chống cháy

    fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top