Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà quê

Mục lục

Thông dụng

(cũ) Native village, native place.
Về quê thăm họ hàng
To go to one's native village and visit one's relatives.
Country.
Country people.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà rạp

    canvas tent (set up temporarily for a ceremony).
  • Bỏ mạng

    to pop off (hàm ý khinh)
  • Bỏ mất

    lose, miss.
  • Nhà rông

    communal house (in the western plateaux).
  • Nhà sàn

    house on stilts., feetenabling
  • Bỏ mẹ

    to death, damn it! damn, damned, đánh bỏ mẹ nó đi, beat him to death!, nó dỗi không ăn à để cho nó đói bỏ mẹ nó đi, he is sulking...
  • Bỏ mình

    Động từ: to lay down one's life, vì nước bỏ mình, to lay down one's life for the country, bỏ mình vì...
  • Nhà sư

    bonze.
  • Bò mộng

    bull.
  • Bỏ mứa

    Động từ: to leave over, ăn bỏ mứa, to leave over some food one cannot finish
  • Nhà tang

    danh từ., bereave family.
  • Bó nẹp

    (y) splint.
  • Nhà tây

    (cũ) europea-styled house.
  • Nhà tây sơn

    %%*nhà tây sơn (tây sơn dynasty) : after lord nguyễn phúc khoát's death, the power-usurping courtier trương phúc loan became utterly cruel.the...
  • Bỏ ngỏ

    leave (a door...) open,leave unclosed.
  • Bỏ ngũ

    desert, kẻ bỏ ngũ, deserter.
  • Nhà thương

    danh từ., hospital.
  • Bọ ngựa

    danh từ., mantis
  • Nhà tiền lê

    %%*nhà tiền lê (pre-lê dynasty) : as king Đinh tiên hoàng s successor remained too young, lê hoàn was proclaimed king by the army. the national...
  • Nhà tiêu

    cũng nói nhà xí latrine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top