Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà tình nghĩa

Thông dụng

House of affestion )built by the population, for var-invalids or martyrs'families).

Xem thêm các từ khác

  • Nhà tơ

    (cũ) như cô đầu
  • Nhà tôi

    my old man, my old woman, my huaband, my wife., nhà tôi đi vắng, my husband (wife) is out.
  • Nhà tông

    blue blood; good family.
  • Bổ nhoài

    full length., ngã bổ nhoài, to fall full length.
  • Nhà trai

    bridegroom's family., bridegroom's [family] guest.
  • Bồ nông

    danh từ, pelican
  • Nhà trần

    %%*nhà trần (trần dynasty) : by trần thủ Độ's artful arrangements, lý chiêu hoàng abdicated in favour of trần cảnh (future trần...
  • Nha trang

    , =====%%nha trang is the provincial capital of khánh hoà. one of its most valuable specialities is "y?n sào" (salangane). of course, a salangane is...
  • Nhà trên

    main building.
  • Nhà trệt

    (địa phương) one-storey house.
  • Bỏ phí

    waste., bỏ phí thời giờ, to waste one s time.
  • Nhà trời

    người nhà trời man sent from heaven, celestial man.
  • Nhà trường

    school., school board of managers (directors)., nhà trường họp xét tuyên dương học sinh giỏi, the school board of directors met and discussed...
  • Bố phượu

    (khẩu ngữ) joker, wag.
  • Bồ quân

    danh từ, flacourtia
  • Bỏ quên

    forget, leave., bỏ quên ví ở nhà, to leave one's wallet at home.
  • Bố ráp

    round up
  • Bỏ rẻ

    at the lowest, mỗi sào bỏ rẻ cũng được vài trăm cân thóc, each sao at the lowest will yield several hundred kilos of paddy
  • Nhà vợ

    one's wife's family.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top