Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà thổ

Thông dụng

(cũ) Brothel, bawdy-house.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà thờ

    Thông dụng: danh từ., church, cathedral.
  • Bổ ngữ

    Thông dụng: danh từ, complement
  • Bổ nháo

    Thông dụng: to run helter-skelter in various directions, mọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa...
  • Bỏ nhỏ

    Thông dụng: Động từ: to make a passing shot, bỏ nhỏ để ăn điểm,...
  • Bố nuôi

    Thông dụng: Danh từ: foster-father/dad/daddy/papa., adoptive father/dad/daddy/papa.
  • Bỏ ống

    Thông dụng: put money in a bamboo pipe savings bank.
  • Bộ phận

    Thông dụng: Danh từ.: part, organ (cơ thể), department (tổ chức), organ...
  • Nhà trò

    Thông dụng: (cũ) như cô đầu
  • Bố phòng

    Thông dụng: Động từ: to take defence measures, bố phòng cẩn mật, to...
  • Nhà tu

    Thông dụng: monastery.
  • Bỏ quá

    Thông dụng: Động từ: to pardon, to forgive, tôi lỡ lời xin bỏ quá...
  • Nhà tư

    Thông dụng: private house.
  • Bó rọ

    Thông dụng: to be cramped up, ngồi bó rọ trong xe, to be cramped up in a car
  • Bỏ rọ

    Thông dụng: Động từ: to make light of, to make mincement of, thằng ấy...
  • Bỏ rơi

    Thông dụng: Động từ: to leave far behind, to let down, xe trước chạy...
  • Bộ sậu

    Thông dụng: danh từ, set, band, gang
  • Bồ tát

    Thông dụng: Danh từ: bodhisattva, của người bồ tát của mình lạt...
  • Bỏ thăm

    Thông dụng: như bỏ phiếu
  • Nhác

    Thông dụng: see all of a sudden., lazy,slothful., nhác thấy ai ở đằng xa, to suddenly see someone at distance.
  • Nhắc

    Thông dụng: *, to lift; to raise; to displace., to recall; to remind., mới nhắc đến ai thì người đó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top