Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhà trên

Thông dụng

Main building.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà trệt

    (địa phương) one-storey house.
  • Bỏ phí

    waste., bỏ phí thời giờ, to waste one s time.
  • Nhà trời

    người nhà trời man sent from heaven, celestial man.
  • Nhà trường

    school., school board of managers (directors)., nhà trường họp xét tuyên dương học sinh giỏi, the school board of directors met and discussed...
  • Bố phượu

    (khẩu ngữ) joker, wag.
  • Bồ quân

    danh từ, flacourtia
  • Bỏ quên

    forget, leave., bỏ quên ví ở nhà, to leave one's wallet at home.
  • Bố ráp

    round up
  • Bỏ rẻ

    at the lowest, mỗi sào bỏ rẻ cũng được vài trăm cân thóc, each sao at the lowest will yield several hundred kilos of paddy
  • Nhà vợ

    one's wife's family.
  • Bò sát

    danh từ., reptile
  • Nhà vua

    king.
  • Bo siết

    be stingy., bo siết từng xu, to be stingy with every penny.
  • Bó tay

    to give up, to reckon oneself unable, my hands are tied, simply futile! utterly futile!, tưởng là đành bó tay nhưng cuối cùng vẫn làm được,...
  • Nhã ý

    thoughtful idea, thoughtfulness, amiability., có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật, to be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday.
  • Bỏ thây

    như bỏ xác
  • Nhạc công

    professional executant.
  • Bơ thờ

    tính từ, dazed, as if out of one's senses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top