- Từ điển Việt - Anh
Nhân tử
|
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
word mark
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
facient
factor
- nhân tử bất biến
- invariant factor
- nhân tử chuẩn hóa
- normalization factor
- nhân tử chung
- common factor
- nhân tử chuyển hoán
- conversion factor
- nhân tử của một đa thức
- factor of a polynomial
- nhân tử hữu tỷ hóa
- rationalizing factor
- nhân tử không đổi
- constant factor
- nhân tử lấy tích phân
- integrating factor
- nhân tử lũy đẳng
- idem-factor
- nhân tử ngoại
- extraneous factor
- nhân tử ngoại lai
- adjustment factor
- nhân tử nguyên tố
- prime factor
- nhân tử quan hệ
- rationalizing factor
- nhân tử sau
- post factor
- nhân tử sau (bên phải)
- post factor
- nhân tử suy giảm
- attenuation factor
- nhân tử tấn số
- frequency factor
- nhân tử tần số
- frequency factor
- nhân tử tích hợp
- integrating factor
- nhân tử tích lũy
- accumulation factor
- nhân tử trực tiếp
- direct factor
- nhân tử tuần hoàn
- periodicity factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- monomial factor of an expression
multiplicator
multiplier
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
multiplier
Xem thêm các từ khác
-
Nhân tử bất biến
invariant factor -
Nhân tử của một đa thức
factor of a polynomial -
Nhãn tự dính
self-adhesive label, nhãn tự dính dễ bóc, easy-peel-off self-adhesive label -
Nhãn tự dính dễ bóc
easy-peel-off self-adhesive label -
Nhân tử đơn thức của một biểu thức
monomial factor of an expression -
Vật liệu thải
scrap material -
Vật liệu thấm lọc
infiltration -
Vật liệu thay thế
alternate material, replacement material, substitute material, substitute materials, substitute materials -
Vật liệu thứ cấp
secondary material -
Nhân tử lấy tích phân
integrating factor -
Nhân tử tấn số
frequency factor, frequency factor -
Nhân tử tuần hoàn
periodicity factor -
Quan hệ tuyến tính
linear relation, linear relationship, linear relationship -
Vật liệu tráng
coating -
Vật liệu từ
magnetic material, magnetic medium -
Vật liệu từ cứng
hard magnetic material, magnetically hard material -
Vật liệu từ giảo
magnetostrictive material -
Vật nặng
load, loading, load -
Chu trình làm việc
cycle, duty cycle, duty, duty cycle, operating cycle, run cycle -
Chu trình lạnh
chilling cycle, cooling cycle, refrigeration cycle, chu trình lạnh trung gian, intermedia cooling cycle, chu trình lạnh trung gian, intermediate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.