Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhân viên cố vấn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

advisory staff

Xem thêm các từ khác

  • Quan hệ với đối tác

    partner relation
  • Quan hệ với nhân viên

    staff relations
  • Quán kem

    ice-cream bar
  • Quán khối

    mass inertia
  • Quân khu

    danh từ., military zone, military zone.
  • Quần lạc

    cenobium
  • Quấn lại

    coil, involve, rewind, spool, wind, wrap, shrivel, roll, cam quấn lại, rewind cam, tay quay quấn lại phim, film rewind handle, thời gian quấn...
  • Quản lí

    management, chi phí quản lí, management cost, hệ quản lí đế dữ liệu, data base management system (dbms), khoa học quản lí, management...
  • Quản lí bằng các mục tiêu

    management by objectives, giải thích vn : một phương pháp quản lí dựa trên việc thiết lập các mục tiêu phù hợp với các nhân...
  • Quản lí chất lượng

    quality control, quản lí chất lượng bằng thống kê, statistical quality control, giải thích vn : thuật ngữ chung diễn tả quá trình...
  • Quản lí chất lượng bằng thống kê

    statistical quality control, giải thích vn : thủ tục quản lí chất lượng sử dụng phương pháp ngoại suy thống kê từ những...
  • Quản lí hệ thống theo thời gian

    methods-time management, giải thích vn : phân tích các chuyển động cơ bản trong hoạt động thủ công và phân định các tiêu chuẩn...
  • Quản lí hoạt động

    operations management, giải thích vn : một lĩnh vực thuộc ngành quản lí liên quan tới kết hợp thiết kế , vận hành và điều...
  • Quản lí khoa học

    scientific management, giải thích vn : một phương pháp sử dụng các tiêu chuẩn và thủ tục dựa trên quan sát có hệ thống theo...
  • Quản lí nguyên liệu

    materials handling, giải thích vn : quá trình vận chuyển , bố trí và lưu kho các nguyên liệu thô và thành phẩm cho hoạt động...
  • Quản lí sản xuất

    production control, giải thích vn : quản lí qui trình sản xuất từ khi nhận đơn đặt hàng tới khi bàn giao sản phẩm , đảm...
  • Vật nền

    substrate
  • Vát nhọn

    pinch, taper, thin out, bẫy chứa dạng vát nhọn, pinch-out trap reservoir, sự vát nhọn ( mạch ), pinch-out, ổ vát nhọn, taper bearing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top