Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhãi con

Thông dụng

Như nhãi

Xem thêm các từ khác

  • Bọ xít

    danh từ, stink bug
  • Nhai nhải

    too lengthy., nói nhai nhải hàng giờ, to speak too lengthy for hours.
  • Nhãi nhép

    nh nhãi
  • Bỏ xừ

    như bỏ mẹ
  • Nhài quạt

    (y học) leucoma, leukoma.
  • Nhãi ranh

    nh nhãi
  • Bổ xuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) revise and update.
  • Bộc bạch

    Động từ: to bare, bộc bạch hết những tâm tư sâu kín, to bare one s heart
  • Bọc hậu

    in the rear., Đánh bọc hậu, to attack (the enemy) in the rear.
  • Bốc hoả

    to get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y), to flash out (in anger)
  • Nhậm chức

    take up an appoinment.
  • Bốc lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynamite.
  • Nhắm chừng

    (địa phương) perhaps., việc ấy nhắm chừng cũng xong, that business will perhaps be settled.
  • Nham hiểm

    wicked., tính tình nham hiểm, to be wicked in character.
  • Bốc mả

    như bốc mộ
  • Nhắm hướng

    Động từ, to orientate.
  • Phường hội

    handicrafts guild, guild, chủ nghĩa xã hội phường hội, guild socialism, phường hội công nghiệp, industrial guild, phường hội thủ...
  • Bốc mộ

    cách gọi khác: bốc mả , bốc mồ, to exhume and move bones/ashes/remains to another place, to exhume (bones) in order to bury in final tomb chosen...
  • Bốc mùi

    give out a smell; smell., thịt này bốc mùi thiu, this meat smells stale.
  • Bộc phá

    Danh từ: explosive charge, Động từ: to blow up (with an explosive charge),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top