Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhãn hiệu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
trade-mark.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

badge
brand
nhãn hiệu chế tạo
house brand
nhãn hiệu dầu
oil brand
nhãn hiệu xi măng
cement brand
tên nhãn hiệu
brand name
identification tag
identifier
label
nhãn hiệu cho thư gởi gấp
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gửi gấp
label for express mail
nhãn hiệu quốc gia
national label
nhãn hiệu địa chỉ
address label
tấm nhãn hiệu
label plate
độ dài nhãn hiệu
label length
mark
nhãn hiệu của nhà máy
trade mark
nhãn hiệu mậu dịch
TM trade mark
nhãn hiệu nhà máy
emblem mark
nhãn hiệu nhà máy
manufacture's mark
nhãn hiệu thương mại (đã) đăng
registered trade mark
sự dán nhãn (hiệu)
identification mark
tally
trademark
nhãn hiệu mậu dịch
trademark (TM)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brand
bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
sale by brand
cạnh tranh nhãn hiệu
brand competition
chu kỳ sống của một nhãn hiệu
brand life cycle
chú trọng nhãn hiệu
brand-conscious
chuyển dịch nhãn hiệu
brand transference
giám đốc nhãn hiệu
brand manager
hàng nhãn hiệu
brand goods
hàng không nhãn hiệu
no-brand articles
hàng nhãn hiệu quốc gia
national brand
hàng nhãn hiệu địa phương
local brand
hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
standard brand
hình ảnh nhãn hiệu
brand image
nhãn hiệu (riêng) của công ty
house brand
nhãn hiệu biệt
individual brand
nhãn hiệu cầu chứng
proprietary brand
nhãn hiệu chế tạo
public brand
nhãn hiệu của cửa hàng
store brand
nhãn hiệu cửa hàng
store brand
nhãn hiệu của người bán lại
reseller's brand
nhãn hiệu của người bán lẻ
private brand
nhãn hiệu của người phân phối
store brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất
manufacturer's brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất
manufacture's brand
nhãn hiệu dẫn đầu
brand leader
nhãn hiệu gia tộc
family brand
nhãn hiệu gốc
family brand
nhãn hiệu hàng
brand label
nhãn hiệu hàng hóa
brand tag
nhãn hiệu liên kết
united brand
nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
major brand
nhãn hiệu nổi tiếng
name brand
nhãn hiệu phụ
subsidiary brand
nhãn hiệu riêng
own brand
nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
house brand
nhãn hiệu riêng của nhà buôn
own brand
nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
own brand
nhãn hiệu thân thuộc
family brand
nhãn hiệu thống nhất
family brand
nhãn hiệu thống nhất
unified brand
nhãn hiệu toàn cầu
global brand
nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
own brand
nhãn hiệu uy tín
flagship brand
nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
locally or regionally known brand
nhãn hiệu đã đứng vững
established brand
nhãn hiệu độc quyền
brand specially earmarked
nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
blanket brand
nhãn hiệu đứng đầu
brand leader
nhãn hiệu được quảng cáo
advertised brand
phí sử dụng nhãn hiệu
brand royalty
sự chấp nhận hiệu hàng
brand acceptance
sự dùng thử nhãn hiệu
brand trial
sự lan tràn nhãn hiệu
brand proliferation
sự nhận ra nhãn hiệu
brand identification
sự phát triển nhãn hiệu
brand development
sự quản nhãn hiệu
brand management
sự quảng cáo nhãn hiệu
brand advertising
sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
brand proliferation
sự trung thành với một nhãn hiệu
brand loyalty
sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
brand switching
sự đổi nhãn hiệu
brand disloyalty
tên nhãn hiệu
brand name
tiếp thị nhãn hiệu
brand marketing
tính quen dùng một nhãn hiệu
brand loyalty
tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
brand name foundation
ý thức về nhãn hiệu ( người tiêu dùng)
brand awareness
điều khoản nhãn hiệu
brand clause
đổi dùng nhãn hiệu
brand switching
label
nhãn hiệu của nhà phân phối
controlled label
nhãn hiệu hàng
brand label
label clause
mark
bán hàng theo nhãn hiệu
sale by mark
bán theo nhãn hiệu
sale by mark
bảo hộ nhãn hiệu
trade mark protection
nhãn hiệu cầu chứng
trade mark
nhãn hiệu của công ty
house mark
nhãn hiệu giả
counterfeit trade mark
nhãn hiệu hình ảnh (như hình ngôi sao, chiếc chìa khóa...)
pictorial trade mark
nhãn hiệu hình điều
kite-mark
nhãn hiệu tập thể
collective mark
nhãn hiệu thương mại ( cầu chứng)
trade mark
nhãn hiệu thương phẩm
commercial mark
nhãn hiệu tượng trưng cho một xưởng chế tạo
symbol mark
nhãn hiệu tùy hứng
arbitrary mark
nhãn hiệu xác nhận
certification mark
nhãn hiệu đã đăng
registered trade mark
nhãn hiệu đã đăng về mặt pháp luật
trade mark
nhãn hiệu đăng quốc tế
internationally registered trade mark
quyền nhãn hiệu
right of trade mark
sự đăng nhãn hiệu thương mại
trade mark registration
marks
nhãn hiệu hàng hóa
merchandise marks
nhãn hiệu hàng hóa
Merchandise Marks Acts
nhãn hiệu liên kết
association marks
nhãn hiệu phòng ngự
defensive marks
nhãn hiệu thương phẩm
merchandise marks
nhãn hiệu thương phẩm
Merchandise Marks Acts
tag
tally
ticket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top