Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhìn thấy

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to see.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

visible
ánh sáng (nhìn thấy)
light (visiblelight)
ánh sáng nhìn thấy
visible light
cung nhìn thấy được
visible arc
mặt nhìn thấy
visible face
miền nhìn thấy
visible region
ngưng tụ được nhìn thấy
visible condensation
phổ ánh sáng nhìn thấy
visible light spectrum
phổ nhìn thấy
visible spectrum
trang nhìn thấy
visible page
vết nứt nhìn thấy được
visible crack
đường chuyển tiếp nhìn thấy
visible transition line
đường laze nhìn thấy
visible laser lines
đường rẽ nhìn thấy
visible transition line
đường vượt ngang nhìn thấy
visible transition line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top