Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhóm máu

Mục lục

Thông dụng

(y học) Blood group.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sample group
sample set

Y học

Nghĩa chuyên ngành

blood group
chất tiết nhóm máu
blood group secretion
kháng nguyên nhóm máu
blood group antigen
blood type

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top