Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhún

Mục lục

Thông dụng

Crouch, flex the legs.
Nhún chân để nhảy
To flex the legs in order to jump.
Shrug (xem nhún vai).
Modest.
Nói nhún
To speak with modesty.

Xem thêm các từ khác

  • Cầm cự

    Động từ: to contend, một mình cầm cự với cả một đơn vị địch, to contend single-handed with...
  • Cắm cúi

    (to be) fully stretched, (to be) at full stretch, cắm cúi đi một mình trên con đường vắng, he walked at full stretch by himself on the deserted...
  • Nhún mình

    show modesty.
  • Nhũn não

    (y học) encephalomalacia.
  • Cấm cung

    Động từ, to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
  • Nhũn nhặn

    modest and courteous.
  • Cắm đất

    stake out land (of a debtor).
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn (láy).
  • Góa

    Tính từ: widowed, widowed, cô ta còn ở góa, she remained a widow, góa vợ, widower
  • Góa bụa

    tính từ, widow, widow
  • Cầm đầu

    Động từ: to be the ringleader of, bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu, the warmongering imperialists...
  • Nhún nhường

    tính từ., to be modest; humble.
  • Nhún vai

    shrug one's shoulders.
  • Nhũn xương

    (y học) osteomalacia.
  • Cảm động

    Tính từ: to be moved, cảm động đến rơi nước mắt, to be moved to tears, cảm động trước sự...
  • Cấm dục

    practise continence.
  • Cam đường

    sweet orange.
  • Căm gan

    bear deep resentment against.
  • Những ai

    any., những ai đã tham gia đều được khen thưởng, any one who has taken part in this work is commended and rewarded.
  • Căm ghét

    to feel resentment and hatred against, to resent and abhor, đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top