Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhúng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To steep; to soak; to dip; to immerse.
nhúng vật vào nước
to dip something in a liquid.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bath

Giải thích VN: Sự nhúng của vật liệu cho một mục đích đặc biệt, chẳng hạn như kết tủa muối. 2, một hỗn hợp hóa chất sử dụng trong một xử đặc [[biệt.]]

Giải thích EN: 1. an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.2. a chemical solution used in such a treatment.a chemical solution used in such a treatment.

bể hàn nhúng
solder bath
bể hàn nhúng
soldering bath
nhúng dầu
oil-bath
nhúng trong dầu
oil bath
sự nhúng trong dầu
oil-bath
sự nhúng trong kẽm
zinc bath
sự nhúng trong muối
salt bath
sự nhúng trong niken
nickel bath
sự nhúng trong nước
water bath
dip
dipping
dung dịch nhúng
dipping solution
kính hiển vi nhúng
dipping microscope
phương pháp nhúng
dipping method
quá trình (sơn) nhúng
dipping process
sự nhúng axit
acid dipping
sự nhúng chìm
dipping (icecan)
sự nhúng nóng
hot-dipping
vécni kiểu nhúng
dipping varnish
vécni nhúng
dipping varnish
embed
biểu đồ nhúng
embed chart
embedding
liên kết nhúng
linking and embedding
nhúng liên kết vật thể
object linking and embedding (OLE)
Nhúng Liên kết Đối tượng
Object Linking and Embedding (OLE)
nhúng liên kết đối tượng
object linking and embedding-OLE
Nhúng Liên kết Đối tượng
OLE (ObjectLinking and Embedding)
phép nhúng bất biến
invariant embedding
phép nhúng của các không gian
embedding of ap aces
định nhúng
embedding theorem
imbed
immerse
impregnate
plunge
soak

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

velvet
dip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top