Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhũn não

Thông dụng

(y học) Encephalomalacia.

Xem thêm các từ khác

  • Cấm cung

    Động từ, to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
  • Nhũn nhặn

    modest and courteous.
  • Cắm đất

    stake out land (of a debtor).
  • Nhũn nhùn

    xem nhũn (láy).
  • Góa

    Tính từ: widowed, widowed, cô ta còn ở góa, she remained a widow, góa vợ, widower
  • Góa bụa

    tính từ, widow, widow
  • Cầm đầu

    Động từ: to be the ringleader of, bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu, the warmongering imperialists...
  • Nhún nhường

    tính từ., to be modest; humble.
  • Nhún vai

    shrug one's shoulders.
  • Nhũn xương

    (y học) osteomalacia.
  • Cảm động

    Tính từ: to be moved, cảm động đến rơi nước mắt, to be moved to tears, cảm động trước sự...
  • Cấm dục

    practise continence.
  • Cam đường

    sweet orange.
  • Căm gan

    bear deep resentment against.
  • Những ai

    any., những ai đã tham gia đều được khen thưởng, any one who has taken part in this work is commended and rewarded.
  • Căm ghét

    to feel resentment and hatred against, to resent and abhor, đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều...
  • Những là

    repeatedly., những là rày ước mai sao, (nguyễn du) one wished and hoped repeatedly.
  • Nhũng lạm

    harass and take bribe.
  • Căm giận

    to feel a deep resentment against, to deeply resent
  • Nhưng mà

    but., người xấu nhưng mà tốt nết, to be plain-looking but good in character.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top