Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Như

Thông dụng

As.
làm như tôi
Do as I do.
Like.
tôi cũng nghĩ như anh
I think like you.
_alike; similar to.
trường hợp anh giống như trường hợp tôi
Your case is similar to mine.

Xem thêm các từ khác

  • Cãi

    Thông dụng: Động từ: to argue, to defend, to act as advocate for, đã làm...
  • Nhứ

    Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so.
  • Cải

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to change, to alter, to plait in relief,...
  • Nhừ

    Thông dụng: be well-cooked, be well-done., feel a pervasive pain (numbness...).
  • Nhử

    Thông dụng: Động từ., to lure, to entice, to snare.
  • Cải biến

    Thông dụng: Động từ: to transform, cách mạng kỹ thuật cải biến...
  • Cải cay

    Thông dụng: mustard.
  • Nhũ đá

    Thông dụng: như thạch nhũ
  • Cải chính

    Thông dụng: Động từ: to give the lie to, to reject as unfounded, to correct,...
  • Cãi cọ

    Thông dụng: Động từ: to have an argument with (nói khái quát), không...
  • Cải củ

    Thông dụng: white radish
  • Cải giá

    Thông dụng: Động từ, to remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
  • Cái giấm

    Thông dụng: mother of vinegar.
  • Cải hóa

    Thông dụng: (cũ) transform, change, reform.
  • Cải mả

    Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth
  • Như thể

    Thông dụng: like, as if, as though., anh em như thể tay chân ca dao, brother are like limbs of a body., nó chạy...
  • Như tuồng

    Thông dụng: it seems., như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả, it semms he does not know anything...
  • Như vầy

    Thông dụng: like this.
  • Cải tổ

    Thông dụng: Động từ: to reshuffle, to reorganize, cải tổ chính phủ,...
  • Cải trắng

    Thông dụng: white cabbage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top