Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhưng nhức

Thông dụng

Xem nhức (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Nhược

    Thông dụng: tire, get tired, get weary., spend much energy., leo núi nhược cả người, it is tiring to climb...
  • Cầm kỳ

    Thông dụng: friendship
  • Cầm lái

    Thông dụng: to take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • Cẩm lai

    Thông dụng: danh từ, barian kingwood
  • Nhuốm

    Thông dụng: tint., tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm nguyễn du, the years had tinted half of his...
  • Cầm lòng

    Thông dụng: to hold back one's feeling, cầm lòng không đậu, to be unable to hold back one's feeling
  • Cầm máu

    Thông dụng: hemostatic., băng cầm máu, hemostatic bandage.
  • Cảm nắng

    Thông dụng: get a sunstroke.
  • Cẩm nang

    Thông dụng: danh từ, brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..),...
  • Cảm ơn

    Thông dụng: to thank, to express one's gratitude, gửi thư cảm ơn, to send a letter of thanks, cảm ơn anh,...
  • Căm phẫn

    Thông dụng: to feel indignant, căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố, to feel indignant...
  • Nhút

    Thông dụng: (địa phương) salad of salted bits of jack fruit...
  • Cảm phong

    Thông dụng: (cũ) catch a cold (wind).
  • Nhứt

    Thông dụng: (địa phương) như nhất
  • Cầm quân

    Thông dụng: command troops.
  • Nhựt

    Thông dụng: (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp).
  • Thông dụng: (địa phương) here., Đây nì, here you are; it is here.
  • Nỉ

    Thông dụng: danh từ., wool; felt.
  • Nĩa

    Thông dụng: danh từ., fork.
  • Nịch

    Thông dụng: as iron, as deal board., nình nịch (láy, ý tăng)., bắp thịt chắc nịch, to have muscles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top