Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhạc phẩm

Thông dụng

Musical work.

Xem thêm các từ khác

  • Nhạc phụ

    father-in-law, one's wife'sfather.
  • Nhạc sĩ

    musician. composer., professional executant.
  • Nhạc sư

    professor of music, music teacher.
  • Nhạc thính phòng

    chamber music.
  • Bò u

    danh từ, zebu
  • Nhạc tố

    motif.
  • Bổ vây

    (tiếng địa phương) như bủa vây
  • Nhạc trưởng

    bandmaster, conductor.
  • Bỏ về

    leave, quit.
  • Bở vía

    (khẩu ngữ) out of one's wits, sợ bở vía, to be frightened out of one's wits, làm cho bở vía kinh hồn, to frighten someone out of his wits
  • Bố vờ

    khẩu ngữ, to pretend, to geign, to sham
  • Nhắc vở

    (sân khấu) prompt (an actor)., người nhắc vở, a prompter.
  • Phương châm

    danh từ., guidelines, line, guideline., phương châm ( chỉ đạo ) tiền lương và giá cả, wage-price guidelines, phương châm chỉ đạo...
  • Nhách

    leathery., nhanh nhách (láy, ý tăng)., thịt bò già dai nhách, beef of an old ox is leathery.
  • Bò xạ

    musk-ox.
  • Bỏ xác

    to pop off (hàm ý khinh), bỏ xác cả lũ, they popped off, the whole lot of them, làm bỏ xác, to work oneself to death
  • Nhãi con

    như nhãi
  • Bọ xít

    danh từ, stink bug
  • Nhai nhải

    too lengthy., nói nhai nhải hàng giờ, to speak too lengthy for hours.
  • Nhãi nhép

    nh nhãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top