Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhạc rock nặng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hard rock (music)

Xem thêm các từ khác

  • Nhạc số

    digital music
  • Nhạc sống

    live music
  • Nhạc viện

    conservatory, conservatoire., conservatoire, conservatorium, conservatory
  • Nhạc xanh

    blues
  • Nhai

    Động từ., chewing, mastication, to chew; to masticate; to ruminate.
  • Nhám

    rough; harsh; rugged., abrasive, crude, emery, raw, rough, lapsus, hammy, giấy nhám, emery paper., bánh nhám, abrasive wheel, giấy nhám, abrasive...
  • Nhằm mục đích

    aimed at, intended for, target towards
  • Nham nhở

    rough and variegated., tactless, hackly, ragged, bức tường nham nhở, arough variegated wall.
  • Quá trình phân nhánh

    branch process, branching process, multiplicative process
  • Quá trình phân tích

    diagnostics, giải thích vn : là việc tổng hợp các kết quả trong một loạt các quá trình tự động kiểm tra các sự cố của...
  • Quá trình phóng to lại

    re-enlarging process
  • Quá trình phủ

    auxiliary process, secondary operation, coating process
  • Vật giữ hơi

    steam tracing, giải thích vn : cách sử dụng hơi nước để giữ cho chất lỏng không lạnh và ngăn cho chất lỏng khỏi đông...
  • Vát góc

    cant, chamfer, chamfered, corner, to cant off a corner
  • Vật hình đầu

    head, giải thích vn : nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại...
  • Vật hình đĩa

    disc, disk, flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel, disk
  • Vật liệu từ mềm

    low-coercivity material, magnetically soft material, soft magnetic material
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top