Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhảy

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To dance.
nhảy với người nào
to dance with someone.
To jump; to leap; to skip over.
nhảy một đoạn trong sách
to skip over a passage in a book.

Xem thêm các từ khác

  • Nhẩy

    Thông dụng: jump, get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency., dance, cover, skip, nhảy...
  • Bức

    Thông dụng: Danh từ: (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm),...
  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
  • Bực

    Thông dụng: to fret; fretty, fretful, danh từ, chờ lâu quá phát bực, to fret from having to wait too long,...
  • Nhậy

    Thông dụng: moth., quần áo bị nhậy cắn, moth-eaten clothing.
  • Bực bội

    Thông dụng: to fret; fretty (nói khái quát), hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội, to fret easily because...
  • Bực mình

    Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness
  • Nhay nháy

    Thông dụng: xem nháy (láy).
  • Búi

    Thông dụng: Danh từ: chignon, knot, (hair) bun, Động...
  • Nháy nháy

    Thông dụng: inversed commas, quotes, quotations marks., so-called., thứ tự do nháy nháy, the so-called liberty.
  • Bùi

    Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery...
  • Nhây nhây

    Thông dụng: xem nhây (láy).
  • Nhầy nhầy

    Thông dụng: xem nhầy(láy).
  • Nhảy nhót

    Thông dụng: jump for joy .
  • Nhảy ổ

    Thông dụng: visit nests (of hens, before laying).
  • Bụm

    Thông dụng: Động từ: to scoop up with one's hands, to cup in one's hand,...
  • Bún

    Thông dụng: Danh từ.: rice vermicelli, mềm như bún, limp as vermicelli,...
  • Nhe

    Thông dụng: bare (one's teeth), show (one's teeth)., cười nhe răng, to smile and show one's teeth, to grin.
  • Nhé

    Thông dụng: right., ở nhà học đi nhé, read your lessons while at home, right!, xem xong trả ngay nhé!,...
  • Nhè

    Thông dụng: alim (only at a given target)., make use of, take advantage of., snived., nhè nhè (láy, ý liên tục).,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top