Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhảy lớp (bỏ quãng)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

skip trajectory

Xem thêm các từ khác

  • Nhạy lửa

    inflammable
  • Nhảy múa

    perform dances, perform a ballet., dance, jump for joy [[, everyone jumped for joy at these news., =]]
  • Nhạy ngữ cảnh

    context-sensitive, context-sensitive grammar, ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, context-sensitive grammar
  • Nhảy nhanh

    high speed skip
  • Nhạy nhiệt

    heat-sensitive, sơn nhạy nhiệt, heat-sensitive paint, vật liệu nhạy nhiệt, heat-sensitive material
  • Nhảy phía trên

    jump backward
  • Nhảy qua

    jump, leap
  • Nhạy quang

    light-sensitive, photosensitive, giấy nhạy quang, photosensitive paper, kính nhạy quang, photosensitive glass, lớp nhạy quang, photosensitive...
  • Phút công

    man-minute, giải thích vn : một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một phút,hai nhân...
  • Phụt tóc

    burst
  • Phút xuống cấp

    degraded minute
  • Pi nhông

    pinion, pinion wheel, sprocket, bộ trục pi-nhông, pinion carrier, pi nhông bộ số ( trong công tơ ), register pinion, pi nhông kéo, driving...
  • Picô giây

    picosecond, picosecond picosec, ps (picosecond), giải thích vn : một phần triệu triệu ([[]] 10-12 ) của một giây .
  • Van quay

    turning vane, rotary valve
  • Van ra

    escape valve, out-gate, disassemble, dismantle, dismount, screw off, take down, to take down, turn off, unbolt, unscrew
  • Van rẽ hướng

    fuel by-pass valve, pressure relief valve, valve, by pass
  • Van rẽ nhánh

    diverter valve, diverting valve, shunt valve, switch clock
  • Van rút hơi nước

    eduction valve
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top