Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhấp nhánh

Thông dụng

Như lấp lánh

Xem thêm các từ khác

  • Hiệp lực

    combine efforts, join efforts., synergy
  • Bóp miệng

    Động từ, to stint oneself on food, to stint oneself in everything
  • Bóp mồm

    (khẩu ngữ) như bóp miệng, bóp mồm bóp miệng bóp miệng, (nhưng mạnh hơn).
  • Nhấp nhem

    weak and intermittent., ánh đuốc nhấp nhem, the weak and intermittent light of a torch.
  • Bóp mũi

    khẩu ngữ, to bully easily
  • Bóp nặn

    Động từ: to bleed white, bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế, the village's tyrants bled white...
  • Nhấp nhoáng

    như lấp loáng
  • Nhấp nhổm

    be on tenterhooks, be anxious., vừa đến đã nhấp nhổm định về, to be anxious to go back though one has just come.
  • Bóp óc

    như bóp trán
  • Nhấp nhứ

    attempt try., người tù nhấp nhứ định trốn, the prisoner attempted to escape (an escape).
  • Bóp trán

    Động từ: to cudgel one's brains for, bóp trán tìm không ra kế, to cudgel one's brains in vain for a shift
  • Nhập nội

    introduce, acclimatize, naturalize., cây mới nhập nội, a newly introduced plant.
  • Nhập quan

    lay out, lay (a corpse) in a coffin.
  • Nhập quỹ

    encash, make an entry to the cash.
  • Hiệp nghị

    agreement., accord
  • Nhập tâm

    know by heart (rote)., mới nghe bài hát vài lần đã nhập tâm, to know a song by heart (rote) after listening to it only a few times.
  • Nhập thế

    (cũ) begin the world.
  • Bột khởi

    Động từ, to flare up violently, to surge vigorously (nói về phong trào quần chúng)
  • Nhập vai

    (sân khấu) indentify oneself with the part one plays, live one's part.
  • Nhập viện

    be hospitalized.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top