Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhầm lẫn

Mục lục

Thông dụng

Như lầm lẫn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

error
nhầm lẫn bỏ sót
error of omission
nhầm lẫn ngay tình
error by good faith
nhầm lẫn tài khoản
error of account
sự nhầm lẫn khoản mục
error of item
sự nhầm lẫn khoản mục (sự nhập lầm mục kế toán)
error of item
mistake
sự cùng nhầm lẫn
mutual mistake
sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên)
mutual mistake
mix up

Xem thêm các từ khác

  • Chúc thư

    danh từ, testament, will, will, testament
  • Chức trách

    Danh từ: responsibility (inherent in each function, organ...), job responsibilities
  • Mở đường

    initiate, pave the way for., open a way, phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ, this invertion initiated man's travelling...
  • Nhân bản

    danh từ., humanism, consignment inward, humanity.
  • Chức vị

    Danh từ: social status, job, position, post, dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ, whatever one's...
  • Dư dật

    comfortably off, having more than enough., easy money, glut, tiền của dư dật, to have more than enough money.
  • Tò mò

    tính từ, curious, over-curiosity, curious, inquisitive
  • Bị cáo

    danh từ, appellee, defendant, respondent, indictee (đang bị xử)
  • Du hành

    Động từ, travel, to travel, bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm, specialty travel index, biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát, universal...
  • Nhân danh

    on behalf of, for the sake of., on behalf of
  • Nhận diện

    identify., identity, nhận diện người lãnh tiền chi phiếu, identity the payee of a cheque
  • Định đoạt

    decide, determine., self-determine, ordain, Định đoạt số phận, to determine a face.
  • Tố tụng

    Động từ, suit, case, proceedings, to litigate, thủ tục tố tụng, legal proceedings, tố tụng phá sản, proceedings in bankruptcy, đình...
  • Sổ đen

    black list, blacklist
  • Nhân giống

    (sinh) multiplication., propagate, nhân giống hữu tính, sexual multiplication.
  • Dự luật

    draft law, draft bill., bill, draft law, draft of a proposed law, dự luật giảm thuế, tax-slash bill, dự luật tài chính, finance bill, dự...
  • Định kỳ

    period., fixed period, periodic, at fixed period, recurring, tập san xuất bản có định kỳ, a periodical magazine., sốt định kỳ, recurrent...
  • Du nhập

    (ít dùng) import (cultural habits...)., import
  • Dự thẩm

    (cũ) hold an inquiry into (a legal case)., (cũ) inquirer., examining magistrate
  • Toán

    danh từ, tanker, gang, party, all, gang, group, trưởng toán, gang boss, bên cự tuyệt thanh toán, protesting party
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top