Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhập cảnh

Thông dụng

Enter a country, cross the border of a country.
Entry, entrance.
Thị thực nhập cảnh
An entry visa, an entrence visa.

Xem thêm các từ khác

  • Nhập cốt

    bred in the bone., thói xấu nhập cốt, a bred in the bone defect
  • Bóng vàng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sunlight, sunshine.
  • Bóng vía

    heart, spirit, như bóng dáng, cứng bóng vía không hề sợ, iron-hearted, he is not afraid at all, người yếu bóng vía, a weak-hearted person,...
  • Boong

    Danh từ.: deck, lên boong hóng gió, to go on deck for fresh air
  • Nhập cục

    (khẩu ngữ) run (things) together, join, merge.
  • Nhập cuộc

    take part in, be an insider., nhập cuộc mới biết hay dở, only by being an insider can one know what it is like.
  • Boong boong

    to ring and resound, chuông kêu boong boong, the bell rang and resounded
  • Boong ke

    Danh từ: bunker, hệ thống boong ke, a network of bunkers
  • Nhập điệu

    (cũ) reach the intersting stege., học đàn đã nhập điệu, his music studies has reached the interesting stage.
  • Nhập định

    go into (be in, be thrown into) ecstasy.
  • Nhập đồng

    get into a trance.
  • Nhấp giọng

    take a sip., nhấp giọng bằng nước chè, to take a sip of tea.
  • Nhập học

    begin the school term., ngày nhập học, the day of the beginning of term.
  • Nhập hội

    be admited to in association.
  • Bóp bụng

    to stint oneself in everything, to stomach it, bóp bụng để dành tiền, to stint oneself in everything to save money, bóp bụng mà chịu không...
  • Bộp chà bộp chộp

    như bộp chộp
  • Nhập lý

    (cũ) spread inside., bệnh đã nhập lý khó chữa lắm, the disease has spred inside and is very hard to treat.
  • Bốp chát

    Động từ: to be bluntly outspoken, to talk back bluntly, giọng từ tốn không bốp chát, to speak in a mild...
  • Nhắp mắt

    sleep a wink., uống nước chè đặc nằm mãi không nhắm mắt được, not to sleep a wink all night from having had strong tea.
  • Bóp chết

    Động từ: to quell, to crush, sự đàn áp của bọn thực dân không bóp chết được phong trào cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top